--

giập mật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giập mật

+  

  • Soundly (beat, thrash)
    • Đánh ai giập mật
      To beat someone soundly
  • Hard
    • Làm giập mật để kiếm sống
      To work hard to earn one's living
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giập mật"
Lượt xem: 606